検索ワード: tôi sẽ đi vào thứ hai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ đi vào thứ hai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rồi. tôi sẽ rời đi vào thứ 5.

英語

i'm going to leave on thursday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ tôi đi lần thứ hai.

英語

walking out on me for the second time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đã nói sẽ đi vào thứ hai mà.

英語

i told you, i'm going monday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ gặp một người bạn vào thứ hai

英語

i am going to meet a friend on monday

最終更新: 2013-02-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đi cùng anh petrie vào thứ 7.

英語

i leave with mr. petrie on saturday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ đi lên mạn bắc vào thứ bảy.

英語

we're going north on saturday.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi ghét thứ hai!"

英語

"i hate mondays!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- ném đi, vòng thứ hai.

英語

- let go, second turn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi... tôi ghét thứ hai!"

英語

"i hate mondays!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- và bọn tôi sẽ đi với hai người!

英語

- and we're coming with you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đi bằng hai chân trong một vài ngày.

英語

i'll be on my feet in a few days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ không đi đâu hết, anh hai.

英語

- we're not going anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ chở mấy thứ đó đi.

英語

i'm gonna haul it away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy đi, thứ hai trả tiền cho tôi.

英語

- i can pay you next week. - forget it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tin tôi đi, anh không muốn là loại thứ hai đâu.

英語

and trust me, you do not want to be the guy who makes my life harder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà sẽ là học trò thứ hai của tôi.

英語

you can be my second pupil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đương nhiên là đi bước thứ hai!

英語

the second step, of course!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ chuyến đi này sẽ mất hai giờ.

英語

i think this trip will take two hours.

最終更新: 2012-05-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang xẻng đi, tôi sẽ mang những thứ khác.

英語

you bring the shovels, i'll bring the rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thứ hai mình sẽ về.

英語

we'll come back monday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,990,213 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK