プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ đi về nhà đây.
i'm goin' on by myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đi về nam.
i'm heading south.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đi!
i'm gonna go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi sẽ đi
i'll go
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
tôi sẽ đi.
- i will go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- tôi sẽ đi
- why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ đi.
- i'll go. - okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa nói sẽ đi về?
i'm not getting any closer to leaving, am i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy giờ tôi sẽ đi đâu? - về nhà.
-where am i going to go now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ cướp lại đồ chơi và đi về nhà.
i'm gonna take my toys and i'm gonna go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị ấy có-- tôi sẽ đi về.
was she...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đi về phía nam tới đó.
i'm going south where it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi nào, tôi sẽ dẫn anh về nhà.
how do you suppose it went? come on, i'll walk you home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi biết họ sẽ đi về đâu.
but i know. i know where everyone's going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
richard... tôi sẽ mau chóng đi về.
richard... i'm leaving soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng tôi sẽ đi về hướng đó.
- south is not our journey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sáng mai chúng tôi sẽ ra phà đi về.
we'll be taking the ferry back in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đi, trở về quê hương của mình.
i'm leaving, i'm going back to my home town, for good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi biết rõ đoàn người sẽ đi về đâu.
- i just know where the humans are going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi cô về thì tôi sẽ đi.
when you come back, i'll be gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: