検索ワード: tôi sẽ giới thiệu cho anh người khác (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ giới thiệu cho anh người khác giới

英語

i will introduce you to someone else

最終更新: 2021-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giới thiệu cho anh một người làm công này.

英語

- we want to offer you employment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-giới thiệu cho cô ấy một người khác.

英語

- present her with an alternative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ giới thiệu với các anh.

英語

i'ii introduce you to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ giới thiệu cô với những người khác, được chứ?

英語

i will introduce you to others, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đang định giới thiệu tôi cho một người khác?

英語

are you giving me a referral?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ giới thiệu hai người là một đôi.

英語

maybe i can deliver you both in one piece tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối mai tôi sẽ giới thiệu anh với sale.

英語

tomorrow night i'll introduce you to sale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ giới thiệu cho em.

英語

i'll introduce you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tới bàn tôi đi, tôi sẽ giới thiệu cậu với mọi người.

英語

why don't you come back to the table?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ tìm người khác.

英語

we'll get someone else. no way, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi giới thiệu cho anh đôi chút về nơi này.

英語

let me tell you a little bit about the place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ giới thiệu cô với những người có ảnh hưởng nhất.

英語

i`ll introduce you to the people in all the highest positions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới thiệu cho tôi.

英語

introduce me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ giới thiệu cho tôi hay không?

英語

gonna introduce me or not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi giới thiệu cho ông một em mới

英語

let me introduce you a new girl

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn giới thiệu cho bạn bạn tôi mark.

英語

i would like to introduce you to my friend mark.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ giới thiệu sơ lược về tower sky

英語

tower sky a brief introduction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con chỉ cần phải giới thiệu với người khác mẹ là bạn con.

英語

you'll just have to introduce me as your friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không cản được anh, có lẽ tôi sẽ giới thiệu 1 người chỉ dạy anh.

英語

and if i can't stop you, i might know somebody who will train you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,032,893 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK