検索ワード: tôi sẽ làm lại để gặp bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ làm lại để gặp bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ không gặp bạn

英語

i won't see you again

最終更新: 2022-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp bạn lúc 2 giờ.

英語

i'll see you about two o'clock.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đến để gặp người bạn.

英語

i came to see the man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp bạn bè tôi ở đó

英語

i'm going to meet some friends at their beach house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng sẽ không gặp lại bạn

英語

i hope to see you soon

最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp lại anh.

英語

i will see you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp lại bạn, một ngày nào đó.

英語

i will see you again, one day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ gặp lại ông...

英語

- i'll be seeing you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong gặp lại bạn

英語

i look forward to seeing you again,one day soon.

最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok. tôi sẽ gặp lại anh

英語

ok. i'll see you there

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

marty, chúng tôi sẽ gặp lại bạn chứ?

英語

marty, will we ever see you again ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã rất mong gặp lại bạn

英語

i look forward to seeing you again

最終更新: 2022-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong sẽ gặp lại bạn vào một ngày không xa

英語

i hope to see you again someday

最終更新: 2020-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng! tôi rất mong gặp lại bạn

英語

i look forward to seeing you again

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nghĩ sẽ gặp lại cậu

英語

i didn't think i'd see you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ gặp lại anh sau.

英語

we'll meet up with you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hứa với tôi anh sẽ gặp lại tôi?

英語

promise me you'll look me when you're next in the states. i promise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn, tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn một ngày nào đó

英語

thank you , i hope to see you someday

最終更新: 2021-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ được gặp lại 2 cô chứ?

英語

will i ever see you again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi gặp m.

英語

get me m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,927,179 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK