検索ワード: tôi sẽ thử một ngày gần nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ thử một ngày gần nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ thử một cú.

英語

i'll give it a shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em sẽ trở lại vào một ngày gần nhất.

英語

i'll be back one day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ thử

英語

sure i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ thử.

英語

- i'm gonna try somethin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hị vọng tôi sẽ được đến đất nước indonesia một ngày gần nhất

英語

you are very beautiful

最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ thử xem

英語

give it a try.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ thử cậu.

英語

okay, i'll try you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi sẽ thử.

英語

yes, i will try it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi sẽ thử một chuyến.

英語

i'm gonna bait me a rat-trap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gần cô ta nhất.

英語

i was the closest one to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sẽ thử.

英語

we can try.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi sẽ thử!

英語

- no, i'll try it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cô thích thì tôi sẽ thử một chuyến.

英語

i'm taking an awful chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng ý, phải tôi sẽ đi tôi sẽ thử một chuyến

英語

okay, yeah, i will. i'll give it a shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sẽ y lời.

英語

- i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tới gần nữa đi. tôi sẽ thử làm như monte carlo.

英語

get me close. i'm gonna pull a monte carlo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã thử toàn bộ bà con gần của chúng tôi và deacon là người duy nhất.

英語

we tried all of our close relatives and deacon's the only one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống sẽ cho tôi một thử thách khác.

英語

life is going to give me another set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cửa hàng vật tư y tế gần nhất nằm ở đâu?

英語

where's another medical supply store?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tới gần texas lắm rồi, và nhất định sẽ không...

英語

i've got texas breathing down my neck and i'm not about...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,072,597 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK