検索ワード: tôi sẽ trả lời bạn sau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ trả lời bạn sau

英語

i will answer your question later

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời anh sau.

英語

i'll get back to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt. tôi sẽ trả lời sau.

英語

all right. i'll answer it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời.

英語

i'll tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời là...

英語

i would have to say...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xem và trả lời bạn sớm

英語

tôi không học trường này

最終更新: 2024-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời câu hỏi này sau.

英語

i will get back to you on this

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể

英語

reply as soon as possible

最終更新: 2019-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả,

英語

i'll pay for it, here i go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời câu hỏi này.

英語

i'm going to answer that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi sẽ trả lời "quác, quác!"

英語

i can't sleep anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi sẽ trả tiền.

英語

i'll pay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai sẽ trả lời?

英語

anybody?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm

英語

i hope you will reply soonnormally people just write it "asap

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn có thể nhắn tin cho tôi tôi sẽ trả lời bạn

英語

you can text me i will reply to contact .

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

duncan, tôi đã hứa sẽ trả lời.

英語

duncan, i promised you an answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ trả lời ngay.

英語

i can give you a reply now. after noon today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm để tôi hỗ trợ bạn

英語

i hope you will reply soon

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gondor sẽ trả lời.

英語

- gondor will answer. - gondor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta sẽ trả lời bà.

英語

ask when you get up there. he'd know for sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,792,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK