検索ワード: tôi sợ bạn không hiểu tôi nói gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sợ bạn không hiểu tôi nói gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không hiểu bạn nói gì

英語

video call do please

最終更新: 2018-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không hiểu tôi nói gì...

英語

you don't understand what i'm saying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tÔi chỈ sỢ bẠn khÔng hiỂu thÔi

英語

i'm afraid you don 't understand

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không hiểu tôi.

英語

you don't understand me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu. tôi...

英語

- i don't understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu, tôi...

英語

- [ grunts ] i don't know about that, man. i mean-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hiểu tôi nói à?

英語

we have to get in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là bạn không hiểu tôi đang nói tới cái gì đâu.

英語

you have no idea what i'm talking about, i'm sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn hiểu tôi muốn nói gì.

英語

you know what i mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không hiểu tôi nói gì đúng không?

英語

you don't understand me, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết cô có hiểu tôi nói gì không.

英語

let's see if you understand me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hiểu tôi nói chứ

英語

don't mind me anymore

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu không hiểu tôi.

英語

you've lost me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hiểu tôi nói chứ?

英語

you know what i mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người anh em, cậu không hiểu tôi nói gì à?

英語

don't you understand me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật sao. bạn có thể hiểu tôi nói gì?

英語

i work in communications.

最終更新: 2023-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu tôi nói gì không.

英語

hey, mr o'malley, o'malley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ cha anh không hiểu tôi nói đâu

英語

maybe i could read your father. no, he doesn't publish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô hiểu tôi nói gì chứ.

英語

you know what i'm gonna say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn hiểu tôi nói gì thì hay nhìn vào tôi.

英語

if you can understand me, look at me now.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,153,430 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK