プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi tặng nó cho mẹ.
i gave it to my mom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ mua nó cho bạn
i will buy it for you
最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn tặng nó cho anh.
i want to give it to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tặng bạn nè
i really admire you
最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi nhớ nó cho bạn.
we can remember it for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi đã gửi nó cho bạn.
i've sent it to you today.
最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tặng bạn nó đấy
i'd enjoy that
最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ tặng nó cho họ.
just give it to 'em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có thể nhớ nó cho bạn
we can remember it for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái case tôi tặng bạn kìa
when i talk to you there is something wrong with you correcting for me
最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ đã tặng nó cho tôi.
my mother gave it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi tặng cho các nhân viên.
-i give them to my employees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, hãy tặng nó cho một người bạn.
no, give them to a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba tôi đã tặng nó cho tôi khi tôi 16 tuổi
最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hãy tặng nó cho ai đi.
give them to someone else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh trai đã tặng nó cho em
- my brother gave it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảnh sẽ hạch hỏi tôi coi ai đã tặng nó cho tôi...
he'll start asking me all about who gave them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không có tặng nó cho anh.
i didn't give it to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi tặng cho bà, sẽ rất đẹp.
when i give it you, it look bella.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi được rồi coi như tôi tặng cho cậu.
never mind, count it as my gift to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: