プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thích giọng nói của bạn
this is bạn thật giỏi với môn toans
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
tôi thích giọng nói của anh.
i like your voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất thích giọng hát của bạn
最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ giọng nói của bạn
i want to hear your voice
最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn nghe giọng nói của bạn
i want to hear your voice
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình thích giọng nói của cậu.
i like your accent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích mông của bạn
have a good day at work
最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu thích giọng nói đó của nó.
i liked his other voice. (laughing)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọng nói của bạn rất hay
i'll sleep in a little while
最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu thích giọng của cô.
i like yours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi yêu giọng nói các bạn!
i am loving the sound of your voice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bạn nói
can i see your pic
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọng nói của cô.
the tone of your voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giọng nói của cô.
- your accent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghe thấy giọng nói của charlie.
i heard charlie's voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết giọng nói này.
i know that voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọng nói của ai đó?
whose is that voice? who is that in there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô thích giọng anh của tôi không?
how do you like my english accent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọng nói?
voices?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giọng nói.
- that's the voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: