検索ワード: tôi thích nhìn người khác đẹp hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thích nhìn người khác đẹp hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh thích nhìn người đẹp lắm.

英語

i enjoy looking at beautiful people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ ko thích nhìn người khác bị ăn hiếp.

英語

i just don't like seeing people getting bullied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích nhìn hơn. - anh sẽ.

英語

- i hate sightseeing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có, tôi thích anh hơn những người khác.

英語

i do. i like you more than most.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích dùng vật mà người khác dễ dàng bỏ qua.

英語

i prefer to use vessels others would readily dismiss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích nhìn thấy cậu thử.

英語

i'd like to see you try.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi thích nhìn cô ta.

英語

but i enjoyed looking at her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thích nhìn anh thử ra đấy.

英語

- i'd like to see you try.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu xứng đáng có được 1 người khác tốt đẹp hơn, kirk.

英語

- you deserve a lot better, kirk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải không dám nhìn người khác không?

英語

is it to hide his ugly face?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích nhìn chúng bay nhìn chúng thật tự do

英語

i love to watch them fly they are so free up there

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người không thể đứng yên nhìn người khác sống.

英語

you can't stand to see anybody else live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, ý tôi là, tôi thích-- tôi tới nhiều nơi.tôi giao tiếp với người khác.

英語

- no, no. i mean, i like-- i go places. i interact.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, thức khác đẹp hơn nhiều

英語

-no, something much better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích anh ấy. thật đấy. nhưng mà anh ta không thích quan hệ với người khác cho nên khó nói lắm.

英語

i mean, i like the guy, i do but people aren't really his bag, so it's hard to tell sometimes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích nhìn thấy anh tỉnh táo, anh không gục đầu khi ta nói chuyện.

英語

chad, what are you doing out there? come back inside. just a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thích nhìn thấy bong bóng nổi lên trước, nói thật hay uống trà đây.

英語

we like to see what bubbles up first, the truth or the tea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai đứa không có việc gì hơn để làm ngoài nhìn người khác nhìn nhau thế nào sao?

英語

don't you guys have anything better to do than look at people looking at each other?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái kiểu nhìn gì thế hả? mẹ mày dạy mày nhìn người khác như vậy àh? huh?

英語

did your mom tell you to glare at adults?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiều năm trước khi còn đi học... cậu bạn mà tôi thích nhìn tôi Điều đó là quá đủ với tôi

英語

a long time ago when i was in class... this guy i liked looked at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,448,688 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK