検索ワード: tôi thấy bạn hơi e ngại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy bạn hơi e ngại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thấy ngại

英語

i feel embarrassed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã thấy bạn

英語

what is your ig name

最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nhìn thấy bạn.

英語

i can still see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi công nhận bản thân thôi cũng thấy hơi e ngại.

英語

[chuckles] i'll admit i'm feeling slightly apprehensive myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thấy hơi lo.

英語

- i don't know, but i don't have a good feeling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy bạn thật giỏi

英語

what do you think of me

最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi thấy hơi tệ.

英語

now i feel like a dick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chỉ... - e ngại?

英語

i'm just-- nervous?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy hơi bất tiện.

英語

it makes me uncomfortable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy bạn thêm bạn tôi

英語

do you need something from me?

最終更新: 2020-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nghe thấy bạn.

英語

i can hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

e ngại?

英語

apprehensive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy hơi gió bên đấy.

英語

i felt some breeze in that one!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn nhìn thấy bạn

英語

i do not wanna see you

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc này tôi thấy hơi cô đơn.

英語

i feel a bit lonely at times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ nhưng tôi đã nhìn thấy bạn

英語

♪ but i've got my eye right on you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn thấy bạn.

英語

see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó làm cho tôi thấy hơi tức cười.

英語

it gave me kind of a funny feeling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nhìn thấy bạn bè của bạn!

英語

i wanna see your friends!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy bạn hay chụp ảnh với bạn bè

英語

do you have many friends in vietnam?

最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,670,278 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK