人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã hủy hoại tất cả.
now i've ruined everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã kể hết tất cả rồi.
i've already told you everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó ăn hết tất cả.
all things it devours
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đã hủy hoại tất cả.
you've destroyed everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thấy tất cả chết, nick.
i saw them all dead, nick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết tất cả.
all of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thấy nó.
yes, i see it. i see it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thấy nó, tôi đã tìm cô.
i found it, i was looking for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ lo hết tất cả cho cô
and no one else does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ thấy nó đã ngẫu nhiên.
- i just saw it happen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã nhìn thấy, nó là tất cả.
you saw it. it's all there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thấy tất cả mọi thứ tôi đã làm
everything i do, everything i see, i'm surrounded by these
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và anh đã giết hết tất cả bọn họ.
and you killed them all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con chữa hết tất cả.
i'll cure everyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắt hết tất cả lại!
get them all!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết hết tất cả mọi người.
i don't know everyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con sẽ giết hết tất cả.
i'll... i'll kill them all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cổ là ai? tôi muốn nghe hết tất cả!
i wanna hear all about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- micky lấy hết tất cả.
- micky's taken everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-bắn hết tất cả đạn đi!
- fire everything!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: