検索ワード: tôi thấy nhàm chán hôm nay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy nhàm chán hôm nay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thấy chán

英語

i'm bor

最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy chán.

英語

i'm bored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy chán.

英語

i got bored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này,tôi thấy lão hôm nay.

英語

but check it out, i saw him today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy chán ngắt.

英語

i'm feeling sick...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chẳng thấy gì hôm nay cả.

英語

what are you talking about? i did not see anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy chán nản

英語

when you will go back to vietnam

最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi mới tìm thấy hôm nay.

英語

- we've only just found it today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hài lòng thấy hôm nay bà ấy vui.

英語

i'm glad she's having a good day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ khi tôi thấy buồn chán ♪

英語

j1 when i'm feeling down

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy hôm nay cũng không ổn lắm

英語

how do you feel today?

最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu thấy chán rồi.

英語

nah, i get more contacts when my bird's on the rag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm anh thấy chán hả?

英語

am i boring you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-mỗi khi tôi cảm thấy chán.

英語

- when i'm bored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần thứ hai tôi đã thấy anh ta ngày hôm nay.

英語

second time i've seen this guy today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy hôm nay mình có gì nào?

英語

see what they are today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao không thấy bạn hôm nay

英語

why havent seen u today

最終更新: 2022-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À. tôi thấy hối hận vì chuyện xảy ra hôm nay.

英語

well, i felt sorry about what happened today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thấy thị trường hôm nay chứ?

英語

hey, did you see what the market did today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,622,070 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK