検索ワード: tôi thức dậy lâu rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thức dậy lâu rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã thức dậy rồi

英語

i woke up

最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thức rồi!

英語

i'm already awake!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải thức dậy...

英語

i must be, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó thức dậy rồi.

英語

it's awake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thức dậy và hắn đi mất rồi.

英語

i woke up, and he was gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới thức dậy

英語

tôi mới thức dậy

最終更新: 2022-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mình thức dậy.

英語

wish i'd wake up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thức dậy rồi sao?

英語

you're finally up.

最終更新: 2023-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thức dậy.

英語

wake up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể thức dậy

英語

i can't get up

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi sáng khi tôi thức dậy...

英語

buổi sáng, lúc tôi thức dậy...

最終更新: 2024-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi, riley thức dậy rồi.

英語

oh. riley's awake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiều hôm sau tôi thức dậy.

英語

next afternoon i wake up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tới lúc thức dậy làm việc rồi!

英語

it's time to rise and shine! come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ thức dậy và bỏ đi rồi.

英語

- they up and left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng

英語

i wake up at 7 a.m.

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi thức dậy tôi thấy thơm ngát.

英語

when i waked up i smelled so good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi em thức dậy

英語

and then i wake up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa

英語

i just woke up from a nap

最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.

英語

we get up at 5:00

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,902,711 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK