検索ワード: tôi thực sự muốn ở cạnh bạn sau này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thực sự muốn ở cạnh bạn sau này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn ở cạnh bạn

英語

最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn ở bên cạnh các bạn

英語

i want to be by best friend

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự muốn.

英語

i really needed this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự muốn thắng giải này.

英語

i want to win this badly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự không muốn thấy bạn buồn

英語

tôi sẽ để bạn một mình

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự không muốn hắn ở đây.

英語

i didn't really expect him to linger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn ở bên cạnh bạn

英語

i am always be your side

最終更新: 2018-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ở bên cạnh anh.

英語

i want to be here with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự muốn từ bỏ!

英語

i really want to quit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thực sự mong muốn hợp tác với bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy thực sự đứng ở sau.

英語

she was!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự không muốn vào tù.

英語

i'd really love not to go to prison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bên cạnh anh

英語

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự không hiểu bạn muốn nói gì

英語

i really don't understand what you mean

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn ông ở sau hậu trường.

英語

i don't want you backstage on this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn ở bên cạnh anh

英語

i want to be with hím

最終更新: 2020-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn ở bên cạnh em.

英語

and i want it with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai thì tôi không được rồi, và tôi thực sự muốn có mặt ở đó.

英語

tomorrow is bad for me, and i really wanna be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn ở lại với tôi.

英語

i would like you to stay with me.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn ở bên cạnh em ?

英語

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,930,791 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK