検索ワード: tôi thoát game rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thoát game rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thoát đây.

英語

[gunshots] on my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giúp tôi thoát với.

英語

help me out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ mình tôi thoát được.

英語

i alone escaped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tán tỉnh tôi. thoát y.

英語

he took his clothes off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thoát rồi. - cô thoát rồi sao?

英語

- monica: (over phone) i escaped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thoát ra được.

英語

we swum out of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứu tôi thoát khỏi quái vật!

英語

save me from the beast!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải giúp tôi thoát khỏi đây.

英語

you gotta get me out of here soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứu tôi thoát khỏi con quỷ này!

英語

get this thing off me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thoát thì anh đẩy ra.

英語

we get out, you push out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm thế nào để tôi thoát ra vậy?

英語

how do i get out of here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giúp tôi thoát khỏi việc tìm chỗ ngủ.

英語

- saves me finding someplace to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi thoát nạn trong gang tấc.

英語

we narrowly missed the accident.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ bỏ thuốc, nếu tôi thoát chết.

英語

i'm quitting as of now... if i live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có mình mẹ tôi thoát khỏi lò hơi ngạt.

英語

only my mother escaped being gassed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cháu chơi game rồi chứ?

英語

- you play video games, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy đã giúp bọn tôi thoát ra khỏi đây.

英語

- he helped us get out of there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải giúp chúng tôi thoát khỏi nhà giam này.

英語

you have got to help us escape from these cages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sẽ giúp tôi thoát khỏi đây chứ? - yeah.

英語

- you mind helping me out with this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy làm bạn hiền, helene, cứu tôi thoát khỏi cổ.

英語

be a pal, héléne, save me from her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,089,370 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK