検索ワード: tôi và cả gia đình cùng ăn cơm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi và cả gia đình cùng ăn cơm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi yêu cả gia đình.

英語

i love the whole family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải nuôi cả gia đình.

英語

i got a family to feed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi từng biết cả gia đình cô.

英語

i knew your whole family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là con cả trong gia đình

英語

i am the only child in the family

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ăn cơm.

英語

i'm eating rice now.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cả gia đình tôi.

英語

- my whole family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ăn cơm tối

英語

nói xem

最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nấu ăn cho gia đình

英語

i am having dinner

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm biếng ăn cơm.

英語

i have no appetite for rice.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ăn trưa với gia đình

英語

i'm having dinner with my family

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy thèm ăn cơm.

英語

i don't have the appetite for rice.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn ăn tối cùng với gia đình

英語

i have dinner with my family

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ăn cơm.

英語

- eating rice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ăn cơm chưa

英語

not eating

最終更新: 2011-12-06
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn ăn cơm.

英語

he ate plenty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn cơm chưa?

英語

did you eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải ăn cơm chung gia đình

英語

here a mix that includes sunscreen i did for an italian podcast earlier this month. it’s last but one track

最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi cũng mới vừa ăn cơm xong.

英語

nothing is here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị ăn cơm. tôi cầm chén, đũa

英語

i am lying in bed. i'm going to sleep

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bữa ăn gia đình.

英語

- it's brunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,786,019 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK