検索ワード: tôi vừa đến nơi làm việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa đến nơi làm việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi vừa đến nơi rồi.

英語

- i just got here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi vừa đến.

英語

- i just arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa chuyển đến phòng làm việc mới.

英語

i've just moved to new office.

最終更新: 2016-02-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa mới nhớ đến việc đó.

英語

i just remembered that part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa mất việc

英語

i just lost my job

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa mới đến...

英語

i'm almost at the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa đi làm việc về đến nhà

英語

i just went home to work

最終更新: 2018-04-14
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ vừa mới đến

英語

have you wait for a long time?

最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa bị đuổi việc.

英語

i've just got the ax.

最終更新: 2017-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em chỉ vừa đến nơi.

英語

well, we're just -- just getting here now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

. chúng tôi vừa mới đến!

英語

looks like we're going to be neighbors!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ làm việc đó sau khi đến nơi.

英語

i can do that myself, once we're over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa có vài việc liên quan đến khoa học.

英語

i've just got science stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói đến việc ở chung một nơi.

英語

i'm not talking about occupying the same space.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi felicity vừa mới đến.

英語

the one felicity just went to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英語

known him for as long as i can remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,733,051,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK