検索ワード: tôi vừa chơi game với bạn tôi xong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa chơi game với bạn tôi xong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai

英語

yesterday's weather was cool

最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết chia sẻ với bạn tôi

英語

i really appreciate you

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải quay về với bạn tôi.

英語

i've got to get back to my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới đi ăn với bạn về

英語

i just got home from eating

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường đu idol cùng với bạn tôi

英語

i usually swing idols with my friends

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-không ạ. tôi vừa chia tay với bạn trai tôi nên...

英語

oh, god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game online, đi cà phê với bạn, đi tập yoga..

英語

i play online games, go to coffee with you, go to yoga.

最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nói dối với bạn tôi.

英語

don't lie to my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào kì nghỉ tôi thường đi du lịch với bạn tôi

英語

my birthday is on 11/10/2005

最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đã thô lỗ với bạn tôi.

英語

you were rude to my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học chung với bạn tôi vui lắm

英語

hope you ignore

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng cổ dan díu với bạn tôi.

英語

but she hooked up with my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không nói với bạn tôi bao nhiêu tuổi đâu!

英語

i won't tell you how old i am!

最終更新: 2012-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng được. - Ông thấy đó tôi vừa chia tay với bạn trai.

英語

-you see i recently broke up with my boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã dàn xếp mọi chuyện với bạn tôi, ông thiếu tá anh.

英語

i will arrange everything with my friend, the british major.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi vừa đến...

英語

well, maverick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai được phép nói với bạn tôi như thế.

英語

nobody talks to my friends like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi vừa bị đâm.

英語

my friend has been stabbed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không là vấn đề đối với bạn tôi, mr.-

英語

my friend won't mind, mr...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ah... tôi vừa chơi bài trên một chuyến tàu thực sự.

英語

oh yeah, and i got digits from this posh chic in rio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,054,650 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK