プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa mới trở về nhà
i just came home
最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最終更新: 2017-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về.
i just got back.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới đạp xe về
are you still awake?
最終更新: 2022-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ vừa mới về tới.
i just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À. tôi vừa mới về đến.
well, i'm just arrived myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa mới quay về?
we just got back
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa mới tới.
- just got here myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới đi ăn với bạn về
i just got home from eating
最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, tôi vừa mới qua...
hey, i was just coming...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới đọc về đồng đội của anh.
i was just reading about your men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông tôi vừa mới qua đời.
my grandfather has just passed by.
最終更新: 2017-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi vừa mới dậy.
no, i just got up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi vừa mới tới.
we just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh vừa mới về tới hả?
did you just get home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: