検索ワード: tôi vừa tốt nghiệp đại học (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa tốt nghiệp đại học

英語

we only have one peach orange lemongrass tea left. would you like another drink?

最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt nghiệp đại học.

英語

college-educated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tốt nghiệp đại học harvard.

英語

i received my degree at harvard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tốt nghiệp trường đại học yale

英語

i'm a graduate of yale university

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa tốt nghiệp đại học ngành điều dưỡng

英語

i just graduated from college

最終更新: 2019-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tốt nghiệp ở hong kong. đại học hk.

英語

i graduated in hong kong. hku.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới tốt nghiệp cấp 3

英語

i just graduated from college

最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi vừa mới tốt nghiệp.

英語

i'd just graduated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới tốt nghiệp đại học ngành công nghệ thông tin

英語

i just graduated from college

最終更新: 2019-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp tốt nghiệp rồi

英語

最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miễn là nó tốt nghiệp đại học. phải.

英語

as long as he finishes college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị tốt nghiệp đại học kinh tế đà nẵng

英語

i'm about to graduate from college

最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành

英語

the university certificate

最終更新: 2020-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe nói cậu tốt nghiệp đại học harvard.

英語

i heard you went to harvard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi chúng tôi tốt nghiệp

英語

then we graduated

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái của tôi đã tốt nghiệp trung học

英語

my sister graduated from high school

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa học xong

英語

Đây là thời gian tôi thư giãn

最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, em vừa tốt nghiệp.

英語

- no, i finished my degree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có người vừa tốt nghiệp rồi.

英語

and somebody just graduated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi học về

英語

i just went to school

最終更新: 2018-06-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,658,127 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK