プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa mới về đến nhà
i just came home
最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最終更新: 2017-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà
i just arrived home
最終更新: 2019-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà.
i didn't... i just got home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà!
i just came home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về tới nhà
i just got home.
最終更新: 2022-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi làm việc về đến nhà
i just went home to work
最終更新: 2018-04-14
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi vừa về.
i just got back.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới trở về nhà
i just came home
最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về đến nhà thì trời đổ mưa
i just arrived home
最終更新: 2019-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới đến...
i'm almost at the...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ vừa mới đến
have you wait for a long time?
最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi khám về.
i was, uh, on my way back from a consult.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vừa về đến à?
did you just get home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa đến nơi rồi.
- i just got here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải. tôi vừa về tới.
i just came back from the pa...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới đạp xe về
are you still awake?
最終更新: 2022-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa đến mà.
we just got here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa nói sẽ đi về?
i'm not getting any closer to leaving, am i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: