検索ワード: tôi xem trên ti vi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi xem trên ti vi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi xem trên phim.

英語

come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xem trên neflix

英語

i watched on netflix

最終更新: 2020-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có xem trên tivi.

英語

i've seen you on television.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ti vi

英語

television

最終更新: 2012-10-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thấy cảnh này trên ti vi rồi đấy.

英語

i've seen this bloke on the tv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tớ đang xem ti vi mà.

英語

nothin'. i was watchin' tv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chỉ biết tên bà ấy trên ti vi thôi

英語

i know her only by name on television

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy chỉ xem ti vi thôi

英語

he only watches television

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tôi xem...

英語

show me, show me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Để tôi xem.

英語

- i'm checking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi xem youtube

英語

i watch youtube

最終更新: 2018-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy xem ti vi lúc 7 giờ tối

英語

co ay đi ngủ lúc 9 giờ 30 toi

最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là quảng cáo ưa thích nhất của tôi trên ti vi

英語

this is my favourite advert's on television

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, ta biết, ta xem ti-vi rồi.

英語

i saw what was going on, on the telly. uh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con vừa xem trên mạng

英語

i saw the live broadcast

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị đã xem trên tv.

英語

i saw it on tv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nó đang xem ti vi trong phòng."

英語

"she's in the television room, watching television."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bật ti-vi lên đi.

英語

turn on the television set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông có phiền nếu tôi xem ti-vi 1 chút được không?

英語

i'm gonna throw you out the goddamn window. - do you mind if i watch a little tv?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã xem trên mạng rồi.

英語

i looked it up on the web.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,643,186 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK