プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin trân trọng cảm ơn
最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin trân trọng cảm ơn!
best regards!
最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi xin cảm ơn
i have family issues
最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi xin trân trọng thề rằng...
- i do solemnly swear...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin trân trọng giới thiệu
sofromallofushereatstarkindustries, i would like to personally introduce you to
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất trân trọng.
it means a lot to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin trân trọng gửi lời tri ân
最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất trân trọng bạn
i really appreciate you
最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ trân trọng nó.
i shall always cherish her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng
have a sense of striving
最終更新: 2021-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng,
truly yours,
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
trÂn trỌng!
it's my pleasure to welcome you
最終更新: 2024-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
lẽ ra tôi nên trân trọng
i should have treasured
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin chân thành cảm ơn.
yours faithfully!
最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin chân thành cảm ơn!
thank you!
最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
bảo trọng - cảm ơn các bạn.
take care - thank you all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn trân trọng tình bạn này
i always cherish this friendship
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất trân trọng cơ hội này.
i am very glad of this opportunity.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi trân trọng điều ấy, thưa ông.
i appreciate it, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng kính mời
cordially invited
最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照: