検索ワード: tôm cá đầy đồng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôm cá đầy đồng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đôi mắt rái cá đầy xúc cảm.

英語

soulful otter eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ chúng ta sẽ làm tôm cá cười từ vây này tới vây kia ♪

英語

we'll make the shellfish grin fin to fin

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thức ăn phải nấu chín, không ăn hải sản sống: tôm, cá, mực, hào...

英語

food must be cooked, not to eat raw sea food: shrimp, fish, octopus, etc

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự quẫy đạp này không chỉ đột ngột làm đổi màu nước, mà còn gây ô nhiễm đến mức làm chết hết tôm cá.

英語

this thrashing not only dramatically changed the color of the water, but it fouled it to the point of killing the fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ bèn ra vọi gọi đồng bạn mình ở thuyền khác đến giúp; bạn kia đến chở cá đầy hai chiếc thuyền, đến nỗi gần chìm.

英語

and they beckoned unto their partners, which were in the other ship, that they should come and help them. and they came, and filled both the ships, so that they began to sink.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,259,712 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK