プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em ngủ ngon
sleep well
最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc em ngủ ngon
goodnight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc em ngủ ngon.
- all right, good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ngủ ngon chứ ?
sleep good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc em ngủ ngon.
uh... good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ ngon
good night
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 20
品質:
参照:
ngủ ngon.
night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
chúc em ngủ ngon. vâng.
have a great night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ ngon.
- [ giggling ] - sweet dreams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào em. ngủ ngon chứ?
slept well?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối quá em ngủ ngon lắm
tối ưu quá em ngủ ngon lắm
最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy ok chúc em ngủ ngon.
so, well, okay, then. so good night, then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc em ngủ ngon, kitty.
good night, kitty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon
go eat all day without back pain
最終更新: 2020-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon,
sleep well
最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nụ hôn anh chúc em ngủ ngon
the way that you kiss good night
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-ngủ ngon nhé.
- you sleep tight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua em ngủ ngon không?
did you sleep well last night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc đó sẽ giúp em ngủ ngon sao?
will that help me sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là một thứ giúp em ngủ ngon thôi.
it's just something to help you go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: