プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em không tới được.
i can't get it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tới được nó rồi!
i got it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho tới khi ghi được.
- until you score.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tới...
as soon...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tới đi!
come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tới đây.
- i'm coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh tới trễ.
you're late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao tới đây!
we'll be standing by.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gần tới rồi.
- it's close, come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em tới chứ?
-i'd just love to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm sao chúng có thể tới được nhỉ?
how did they ever get in? i'm going, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tìm ra cô ta thì sẽ tới được mendez.
find her, find mendez.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anna, em đi đường dài mới tới được đây.
anna, i've traveled a iong way to get here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta được gọi tới thủ đô.
we've been summoned to the capital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ mày với tới hàng trên được không?
can you reach top row now? what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thể bỏ cuộc tới khi tìm được anh.
i can't give up have them with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ừ, phải, anh chẳng tới đó sớm hơn được đâu
yeah, well, you're not going to get back there any time soon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
frank, anh đưa tôi tới nhà dì pitty được chứ?
johnny gallegher's your man, miss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không mở miệng cho tới khi cậu được nhắc tới.
-l.a.p.d.'s finest. don't speak till you're spoken to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy thì không được tới đây.
-yeah! -then don't come down here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: