人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn rất đẹp trai
the weather is very nice
最終更新: 2020-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất đẹp trai
it was great for me today
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất đẹp trai.
really beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rồi sao? - Ảnh rất đẹp trai.
- he's very handsome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất phong độ đẹp trai
ban lam nghe gi
最終更新: 2024-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là bạn anh rất đẹp trai.
good-looking fellow, i'm sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất đẹp trai.
- really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, rất đẹp trai.
yes, really handsome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thì sao, đẹp trai?
how about you, handsome?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỞi cÁch bẠn rẤt ĐẸp
i love you so much
最終更新: 2023-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đẹp trai?
handsome?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đẹp trai...
beautiful...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đẹp trai!
he is handsome!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trông đẹp và đẹp trai
you like awesome nice georgeous
最終更新: 2021-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ao ước, ngực bạn rất đẹp
i just want to kiss and take care of your tits
最終更新: 2023-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đẹp trai
handsome guy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-có một ông chú rất đẹp trai.
we slipped into the farmer's room, all quiet like. - like a fish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái đó là vì ông rất đẹp trai.
that one's 'cause you're real pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khá đẹp trai.
- in a way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh... cả hai đều rất đẹp trai, nên...
yeah, well, you're... you're both very pretty, so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: