検索ワード: tạm thời, tôi sẽ sử dụng cái này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tạm thời, tôi sẽ sử dụng cái này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ sử dụng.

英語

i might.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi đang sử dụng cái này.

英語

well, four. i've got this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi sẽ sử dụng

英語

- i'm gonna use her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sử dụng cái này rất thành thạo đấy.

英語

i'm pretty handy with this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng theo tôi, tôi sử dụng cái này tốt lắm.

英語

don't try to follow us. i'm pretty handy with this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sử dụng mọi cái tôi

英語

i used everything i had.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi quyết định sẽ sử dụng...

英語

oh, my god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sử dụng cái cửa.

英語

use the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ ghi là "đang sử dụng".

英語

i'm just going to put down "using."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không thì tôi sẽ sử dụng chúng.

英語

or i will use them-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi l? y cái này

英語

i'll take it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần một cái để thử và sử dụng bốn cái.

英語

i need one to test and four to use.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi l? y cái này

英語

we want this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

du? c, tôi l? y cái này

英語

all right, i'll take it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này tạm thời sẽ giúp anh bớt đau

英語

it's only temporarily. to help relieve the pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ tạm thời

英語

you know just been hanging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đến đại lý tạm thời thuê một cái xe.

英語

he went to the interim branch and rented a car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi sẽ y lời.

英語

- i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong chỉ là tạm thời

英語

i just hope the effects aren't permanent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này là thời tiền sử.

英語

this one's prehistoric.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,588,734 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK