検索ワード: tất cả nội thất chưa có ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tất cả nội thất chưa có ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tất cả chưa?

英語

is that it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả rõ chưa?

英語

are we clear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tất cả rõ chưa?

英語

- everyone copy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả lấy đồ chưa?

英語

everyone got your bags?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tất cả đã hiểu chưa ?

英語

excuse me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tất cả chưa kết thúc.

英語

- it isn't finished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nội thất

英語

interior

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- bao gồm cả nội thất à.

英語

- must be some interior.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồ nội thất

英語

furniture

最終更新: 2013-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ấy đang dỡ bỏ tất cả đồ nội thất ở đây.

英語

he's moving all of the furniture around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểu nội thất:

英語

exterior type:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả các căn hộ và dĩ nhiên là cả nội thất.

英語

all the apartmentscome furnished,too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nội thất màu xám

英語

gray tone

最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng... tất cả chúng đều thất bại

英語

they-- they all failed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy chưa, tất cả...

英語

see, it all...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết kế nội thất

英語

don't you go to work today

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiẾt kẾ nỘi thẤt.

英語

construction

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nội thất" của tôi hả?

英語

at my goods?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh biết đây, tất cả đồ nội thất đều là đồ cổ và nó có giá khoảng.... với giá hợp lý.

英語

you know, the furnishings are all antique and they could be available for, you know... for the right price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán đồ nội thất trẻ em.

英語

childrens furniture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,188,234 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK