検索ワード: tầm nhìn sứ mệnh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sứ mệnh

英語

mission statement

最終更新: 2013-11-09
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sứ mệnh.

英語

quest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sứ mệnh:

英語

missions:

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tầm nhìn xa

英語

visibility

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quá tầm nhìn.

英語

past the point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sứ mệnh gì?

英語

what kind of a quest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tầm nhìn sâu rộng

英語

extensive integration

最終更新: 2024-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mất tầm nhìn rồi.

英語

i lost visual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sứ mệnh rồng Đồng?

英語

the bronze dragon's quest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tầm nhìn thứ 2 hả

英語

- second sighting? - yes, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một sứ mệnh nhân đạo.

英語

a mission of mercy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị mất tầm nhìn rồi!

英語

shit! it's out of range!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tầm nhìn và sửa đổi.

英語

"visions and revisions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- có tầm nhìn không?

英語

- any visibility?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không có tầm nhìn.

英語

you had no vision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi anh làm tròn sứ mệnh?

英語

when you're gonna come full circle? what are you talkin' about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng là những tầm nhìn.

英語

they are perspectives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sếp, sứ mệnh đã được sắp xếp.

英語

sir, my mission is all set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vâng, đó là sứ mệnh của tôi.

英語

yes. it will be my quest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ông đang thực hiện một sứ mệnh?

英語

you're going on a quest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,952,875,777 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK