プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tập thể dục.
exercise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tập thể dục!
so exercise!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ghế tập thể dục.
exercise bench
最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:
tập thể dục chút?
get some exercise?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phòng tập thể dục
gymnasium
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
em đã tập thể dục.
i've been working out...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi tập thể dục nào!
let's get some exercise
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tập thể dục buổi sáng.
- my morning exercise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tập thể dục thật nhiều
i'll pick you up tomorrow at 8am
最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ cần tập thể dục.
i just gotta exercise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tập thể dục" quá mức à
must have been some serious gymnastics going on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bạn đã tập thể dục xong chưa
are you done with your exercise
最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tập thể dục yoga xong rồi.
i'm doing yoga
最終更新: 2022-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có tập thể dục không?
oh, so, do you work out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lâu nay ông có tập thể dục?
- have you been working out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang chuẩn bị tập thể dục
i just finished work
最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo bà ấy tôi đang tập thể dục.
tell her i'm at the gym.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm nữa, tôi tập thể dục nhiều.
plus, i work out a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đang tập thể dục, phải không?
you've been working out, haven't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-lâu rồi, không tập thể dục à?
- haven't been practicing, have you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: