プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tế bào xương
bone cell
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tế bào tủy xương
marrow cell
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tế bào tạo xương, tạo cốt bào
osteoblast
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trần tế xương
tran te xuong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tế bào tuỷ (xương), tuỷ bào
myelocyte
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tế bào huỷ xương, huỷ cốt bào
osteoclast
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhân tố gây tạo xương
osteoinductive factor (oif)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hoá xương, tạo xương
ossify
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tế bào đa hạt khổng lồ tuỷ xương
myeloplax
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tế bào b
b cell
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tế bào nang nang trứng của động vật có xương
follicle stimulating hormone (fsh)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
(có tính chất) tạo bộ xương
skeletagenous
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tế bào nhớ b
b-memory cell
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bộ xương tế bào
cytoskeleton
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:
参照:
(sự) cốt hoá, xương hoá, tạo xương
ossification
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
mình bị ung thư xương tế bào xơ.
i have spindle cell sarcoma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: