検索ワード: tỈ giÁ quy ĐỔi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tỈ giÁ quy ĐỔi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tt quy đổi

英語

bc amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tỷ giá quy đổi ngoại tệ

英語

exchange rate list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

số tiền quy đổi

英語

amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

t.toán quy đổi

英語

fc total amt.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

(tỷ giá quy đổi là 23.204 đồng)

英語

(exchange rate is based on 23,204 vnd)

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thanh toán quy đổi

英語

base amount (settlement)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

calcium carbonate quy đổi

英語

calcium carbonate equivalent

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nó dưới mức tỷ giá quy định

英語

it is below par

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tỉ giá tiền tệ thế nào rồi?

英語

what's currency exchange?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quy đổi hh cap nhat nahn qua chat

英語

convert hh cap via chat

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

英語

effects of changes in foreign exchange rates

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nâng một tấn mà nếu quy đổi ra là

英語

i can hold more than a metric ton, which converts to

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang quy đổi số tiền mà lẽ ra anh không có.

英語

you are changing money you are not supposed to have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quân đội và vệ binh quốc gia bây giờ chỉ bắt đầu đánh giá quy mô của sự tàn phá.

英語

the army and national guard are only now beginning to assess the extent of the destruction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khách hàng được bảo hiểm chống lại các rủi ro về tỉ giá hối đoái cho cả vốn lẫn lãi suất.

英語

client is fully hedged against foreign exchange risks in terms of both principal and interest.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân dân tệ tương lai sẽ tăng tỉ giá Điều này sẽ ảnh hưởng lớn đến rất nhiều ngành trong nước

英語

the chinese money will appreciate in the future it will impact on the domestic industry

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vettel không có phàn nàn gì về kết quả khi bảy tỏ sự thán phục trước người đồng đội cũng như sự ganh đua từ đội đua mercedes nhưng nhấn mạnh rằng các vị trí xuất phát không nhất thiết phải quy đổi thành các đường đua.

英語

vettel had no real complaints about the result, paying tribute to his team-mate as well as the threat posed by mercedes, but insisted that pole positions do not necessarily translate to race winds.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong một bài viết được đăng lên facebook, lực lượng này cho biết hashem abedi là một thành viên của tổ chức nhà nước hồi giáo tự xưng, hắn ta là một trong những kẻ đứng đằng sau vụ đánh bom tại thành phố manchester. hắn bị lực lượng dân quân bắt giữ đêm thứ ba vừa qua khi đang trên đường đến một địa điểm nhận khoản tiền 4500 đi-na của kẻ đánh bom (khoảng 560 đô la mỹ theo quy đổi trên thị trường chợ đen).

英語

in a facebook post, the militia said that hashem abedi had been a member of the islamic state, was tied to the manchester plot and was en route to withdrawing 4,500 libyan dinars (about $560 on the black market) sent by the bomber when he was arrested on tuesday night by the militia.

最終更新: 2017-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,643,659 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK