プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
tỉnh lỵ
chef-lieu
最終更新: 2014-10-21 使用頻度: 6 品質: 参照: Wikipedia
tỉnh
province
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 20 品質: 参照: Wikipedia
tỉnh lại
wake up.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 6 品質: 参照: Wikipedia
tỉnh dậy.
wake up!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
tỉnh/bang
state
最終更新: 2016-12-21 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- tỉnh táo.
- awake.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- bất tỉnh?
- unconscious?
lỵ amíp cấp
acute amoebic dysentery
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
tỉnh shizuoka.
shizuoka prefecture
tỉnh lỵ của donga là djougou.
the capital of donga is djougou.
最終更新: 2016-03-03 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
tỉnh lỵ là santa cruz del quiché.
the capital is santa cruz del quiché.
tỉnh dậy, tỉnh dậy.
tỉnh dậy, tỉnh dậy!
wake up. wake up!
và không may đá trúng mấy cái lỵ
and i, uh, i knocked over some glasses.
lưng quần anh ta phủ đầy mảng màu đen do bệnh kiết lỵ.
the back of his trousers are stained greasy black from an anal leakage due to dysentery.
trong khi bỏ chạy để bảo toàn mạng sống, hoàng đế john đã chết vì bệnh kiết lỵ
while fleeing for his life, king john died of dysentery.
vi khuẩn: tụ cầu trùng, e. coli, thương hàn, tả, lỵ...
bacteria: congestion, e. coli, typhoid, cholera, dysentery, etc.
最終更新: 2015-01-19 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com