検索ワード: tố tụng dân sự (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tố tụng dân sự

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

luật dân sự

英語

civil law (common law)

最終更新: 2015-03-16
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảo hiểm dân sự

英語

road tolls

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất ổn dân sự.

英語

civil unrest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các quyền dân sự...

英語

-sela: civil rights... brÜno:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nè, quần áo dân sự.

英語

here, civilian clothes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- việc tố tụng dẹp đi.

英語

- due process just got blown up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cục thi hành án dân sự

英語

最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

căn cứ vào luật tố tụng.

英語

ground for lawsuit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là bác sĩ. dân sự.

英語

i am a civilian doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hầu hết là đồ dân sự.

英語

- mostly civilian clothes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết thúc hoàng hôn dân sự

英語

ecom european command

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đưa tôi quần áo dân sự.

英語

let's have that civilian stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây là sóng dân sự khẩn cấp .

英語

- this is a civil emergency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quần áo dân sự sẵn sàng chưa?

英語

- are the civilian clothes ready? - coming up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống dân sự hợp với cậu nhỉ?

英語

civilian life suiting you, then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn lấy vụ này để tố tụng ư?

英語

you want to take this case to trial?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây là quần áo dân sự của hai anh.

英語

- here's your civilian clothes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế thì, ngày thứ bảy dân sự đều nghỉ ngơi.

英語

so the people rested on the seventh day.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất tuân dân sự thông qua world wide web.

英語

civil disobedience via the world wide web.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích nhiệm vụ dân sự này không?

英語

how do you like straight duty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,528,296 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK