検索ワード: tối nay đi cà phê với anh không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tối nay đi cà phê với anh không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tối nay anh bận không?

英語

are you busy tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay anh có khỏe không

英語

how are you this evening

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc tối nay anh không đến.

英語

looks like i won't be able to make it tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay anh có rảnh không?

英語

do you have time tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tối nay anh sẽ không đi.

英語

- you are not going away tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay bạn có đi dạo không

英語

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay anh không về nhà đâu.

英語

i'm not going to be home tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay anh có bận gì không?

英語

do you have plans tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thiệt là tối nay em đi chơi với anh trai em không?

英語

are you really going out with your brother tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay em không muốn đi với anh.

英語

i don't want to go with you tonight.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối nay chúng ta đi được không?

英語

- couldn't we go tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay anh không ở lại với em à?

英語

you`re not spending the night with me ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha, tối nay cha có đi xem phim không?

英語

daddy, are you coming to the movies tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh phải đi ngay tối nay, em có đi theo anh không?

英語

if i had to leave tonight, would you come with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tối nay anh không cho em đi thì sao?

英語

what if i didn't let you leave tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối nay anh không có nơi nào để đi à?

英語

- don't you have someplace... - to be tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết tối nay cần gì không?

英語

- [jingling] - you know what tonight needs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối nay anh có ăn tối với chúng tôi không?

英語

- are you dining with us tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối nay anh đến.

英語

- probably tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn đi ăn tối với tôi không?

英語

you wanna have some dinner with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,621,139 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK