検索ワード: tổng cục thuế (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tổng cục thuế

英語

taxation

最終更新: 2016-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cục thuế

英語

secondary vendor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cục thuế vụ.

英語

lrs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi còn tổng cục thuế?

英語

how about the irs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhận viên cục thuế.

英語

irs agent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin chào. cục thuế.

英語

good morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng cục kỹ thuật

英語

general department of technical logistics

最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào mừng tới tổng cục.

英語

welcome to the headquarters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi cục thuế tiếng anh

英語

what is english tax department?

最終更新: 2018-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cục thuế, cục hải quan tp.

英語

department of taxation, danang customs

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

do tổng cục trực tiếp chỉ huy.

英語

you are to report to headquarters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỘ quỐc phÒng tỔng cỤc venice

英語

ministry of defence general department venice

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng giám đốc, tổng cục trưởng tổng cục

英語

dfv desert fighting vehicle

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang mời chi cục thuế sờ gáy đấy ku.

英語

you're asking to be audited, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo sư hilbert, tôi là nhân viên cục thuế .

英語

professor hilbert, i'm an irs agent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cục thuế cho phép khấu trừ ta (vếu mông).

英語

the irs they allow for ta, that's fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai tốt hơn. sáng nay cục thuế liên lạc với tôi.

英語

irs contacted me this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô pascal, harold crick nhân viên cục thuế đây.

英語

ms. pascal, it's harold crick from the irs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng cục thuế nội địa hoa kỳ nghi ngờ; kiểm tra thuế

英語

possible irs challenges; tax audits.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này, muốn cục thuế nội địa sờ gáy cậu hay winnie à?

英語

look, pal, you want the irs on winnie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,941,742,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK