検索ワード: tổng giá (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tỔng giÁ tt

英語

total amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tổng

英語

sum

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 17
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổng.

英語

incoming circuit breaker

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổng giá thành

英語

total cost

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hợp đồng tổng giá trị

英語

contract, lumpsum

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổng giá trị hợp đồng :

英語

total cost of contract :

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

điểm tổng hợp đánh giá học phần

英語

module assessment scores

最終更新: 2023-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta chỉ cần tổng giá.

英語

all we need is the total.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tỷ trọng trong tổng giá trị

英語

take density

最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phạt 100% tổng giá trị thanh toán

英語

a penalty of 100% of total payment shall be applied.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tổng hợp tiêu thụ theo giá bán

英語

sales summary by price

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ bán ra

英語

total revenue from goods, services sales

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay cho tim, là tổng giá trị tiền lãi.

英語

instead of a heart, a bottom line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá trị tổng kiểm

英語

checksum

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng giá trị chuyển nhượng chứng khoán

英語

total value of securities transfers

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng giá trị không ít hơn 100 triệu bảng..

英語

total value to be not less than 100 million pounds, present market price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo tổng kết doanh số thông qua giá cả

英語

sales summary report by price

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

30% tổng giá trị hợp đồng của diện tích tăng thêm đó.

英語

30% total contract amount of extra rental area.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng giá trị của chúng là $3,5 triệu đô.

英語

they have a total valuation of $3.5 million.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng cổ phiếu ta nắm giữ sắp đạt tới mục tiêu giá rồi.

英語

the amount of stock our group holds is almost reaching the target price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,941,802,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK