検索ワード: tổng kết năm học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tổng kết năm học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tổng kết môn học

英語

summary of the whole school year

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm học

英語

academic year

最終更新: 2024-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng kết:

英語

summary:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm học mới

英語

university entrance exam

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tổng kết

英語

sum summary

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suốt 4 năm học.

英語

i could provide a full ride all four years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngay năm học đầu.

英語

- first year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng kết chiến dịch

英語

opc operational code

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn năm học tại penn.

英語

four years at penn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em phải đến lễ tổng kết cuối năm ngày mai!

英語

you've got to come to the end of year ceremony tomorrow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình tổng kết

英語

最終更新: 2020-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn năm học ở andover.

英語

four years at andover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng kết tình hình thế nào?

英語

so, what's the butcher's bill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là chúng ta đã kết thúc một năm học nữa.

英語

and so we've reached the end of another school year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng kết doanh số hoàn lại

英語

sales return summary

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những năm học trung học...

英語

senior year in high school is...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao thì năm học đã kết thúc

英語

anyway school's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bắt đầu năm học mới đấy à?

英語

- looking forward to a new term?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật vinh dự được tổng kết năm nay với 1 thông báo tích cực.

英語

it's an honor to conclude this year on a positive note.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

blumberg đã có bài tổng kết vụ này.

英語

bloomberg has a summary out on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,434,330 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK