プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tổng kết môn học
summary of the whole school year
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm học
academic year
最終更新: 2024-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng kết:
summary:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm học mới
university entrance exam
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo tổng kết
sum summary
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
suốt 4 năm học.
i could provide a full ride all four years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngay năm học đầu.
- first year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng kết chiến dịch
opc operational code
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
bốn năm học tại penn.
four years at penn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em phải đến lễ tổng kết cuối năm ngày mai!
you've got to come to the end of year ceremony tomorrow!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình tổng kết
最終更新: 2020-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bốn năm học ở andover.
four years at andover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng kết tình hình thế nào?
so, what's the butcher's bill?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy là chúng ta đã kết thúc một năm học nữa.
and so we've reached the end of another school year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng kết doanh số hoàn lại
sales return summary
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
những năm học trung học...
senior year in high school is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao thì năm học đã kết thúc
anyway school's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bắt đầu năm học mới đấy à?
- looking forward to a new term?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vinh dự được tổng kết năm nay với 1 thông báo tích cực.
it's an honor to conclude this year on a positive note.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
blumberg đã có bài tổng kết vụ này.
bloomberg has a summary out on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: