プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tổng kim ngạch thương mại
最終更新: 2024-05-07
使用頻度: 1
品質:
kim ngạch thương mại song phương
prosperous
最終更新: 2024-05-08
使用頻度: 1
品質:
thương mại
trade
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 10
品質:
thương mại 10
commercial 10
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cán cân thương mại
to settle a job
最終更新: 2022-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí mật thương mại.
trade secret.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
, thương mại, dịch vụ
, business or service industries
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
- quan hệ thương mại.
- trade relations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiết khấu thương mại
trade discount
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
thương mại, thương vụ.
commercial
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thương mại trong ngành
intra-industrial trade
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
thương mại, thương mại, thương mại...
business, business, business. numbers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng giá trị xuất khẩu, tổng kim ngạch xuất khẩu, tổng khối lượng xuất khẩu
total export
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: