検索ワード: tổng quan về xác minh địa chỉ (pin) (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tổng quan về xác minh địa chỉ (pin)

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thông tin tổng quan về dự án

英語

can you help me

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng quan về các công ty xây dựng việt nam

英語

overview of construction joint stock companies in vietnam

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn phải có hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân và giấy tờ chứng minh địa chỉ cư trú.

英語

you must have your passport/identification card and proof of address.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản sao của một trong những giấy tờ sau đây có thể được dùng để chứng minh địa chỉ:

英語

one copy of any of following document can be used for address proof:

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quí khách phải cung cấp các giấy tờ chứng minh địa chỉ thường trú nếu quí khách hiện đang ở tại địa chỉ thường trú hoặc giấy tờ chứng minh địa chỉ thường trú và tạm trú nếu quí khách hiện đang ở tại địa chỉ tạm trú.

英語

you must provide proofs in your own name for permanent address if residing at this permanent address or for both permanent address and residential address if residing at residential address.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảng điều khiển tổng quan về thành viên nhóm cung cấp thông tin cho người quản lý về hiệu suất của các thành viên khác nhau trong nhóm. có bao nhiêu trường hợp mỗi thành viên đang làm việc, có bao nhiêu trường hợp đã đóng, có bao nhiêu trường hợp hóa ra là gian lận thực sự, v.v. ngày và giờ của các hoạt động cụ thể của từng thành viên cũng được cung cấp. Điều này cung cấp một cái nhìn tốt về hiệu quả của nhóm cho người quản lý.

英語

performance overview dashboard gives an overall view to the top management taking a deeper dive into some of the concepts familiar to the technical audience/data science. this dashboard provides info on number of fraud cases, number of genuine cases, number of transactions on which the system did not generate any hits; even missed fraud cases, if any. true positive, false negative rates are provided to show overall effectiveness of the system.

最終更新: 2022-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,594,694 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK