プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giải trình
justify
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
giải trình tự adn
dna sequencing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
máy giải trình tự protein
protein sequencer
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tôi cho nó giải trình với anh.
i'll have him explain it to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải trình tự (của phân tử adn)
sequencing (of dna molecules)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Ông sẽ không phải giải trình với tôi.
nor, for that matter, am i. it is not me you must answer to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* thuyết minh số liệu và giải trình khác
* data interpretation and other explanation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
ngay lập tức tôi yêu cầu cuộc giải trình này.
i move for immediate hearing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải trình tự toàn bộ hệ gen bằng "súng săn"
whole-genome shotgun sequencing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúng ta không cần nghe giải trình, chúng ta cần hành động.
we don't need hearings, we need action.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã có quá nhiều thứ phải giải trình trên đó mà không có hắn.
i have enough explaining to do up there without having him along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải trình và đề xuất các phương án và memo hỗ trợ cho khách hàng đặc biệt
explain and propose options and memos of support to special customers
最終更新: 2021-04-15
使用頻度: 5
品質:
参照:
nick, đó không phải là nhờ vả, đó là 1 buổi giải trình trước tiểu ban.
nick, that's not a favour, that's a sub-committee hearing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy muốn biết cậu có phiền láy xe đến đó để giải trình cáo trạng không?
he wants to know if you wouldn't mind driving over there to make your report.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng thống nixon tuyên bố là ông sẽ giải trình về vụ watergate trong vài ngày tới.
president nixon announced he'll address the nation on watergate within the next few days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không cho rằng thorin khiên sồi cảm thấy anh ta phải giải trình với ai cả. và cả tôi cũng vậy.
i do not believe thorin oakenshield feels that he is answerable to anyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính phủ, nếu chúng ta bảo lãnh vụ này, sẽ không thể giải trình mức giá cao hơn cho công ty anh.
bill: the government, if we guarantee this deal, could never justify a high price for your company.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một buổi giải trình nhỏ để định xem những lời cáo buộc hiệp sĩ loras có thật hay không, và ta chắc rằng là không.
just a small hearing to determine whether the charges against loras have merit, which i'm sure they don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước hết, cháu muốn giải trình cháu không chơi băng nhóm, mấy đứa đi chung với cháu, là cháu chơi thân tử hồi còn bé.
first of all, i'm not in a gang. the guys that were with me, i grew up with them, i've known 'em since i was a kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã biết anh chỉ là một thằng khốn ngay từ ngày đầu tiên, và tôi muốn anh giải trình với tôi đầy đủ nếu anh không thể, tôi sẽ cho gọi bảo vệ.
i knew you were rotten from the beginning, so i want you to walk me through this and if you can't, i'm gonna call the authorities.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: