検索ワード: từ bắc xuống nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

từ bắc xuống nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là bất cứ lằn vạch nào đi dài từ bắc cực xuống nam cực.

英語

a rose line is any line that goes from the north to south poles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy từ phía bắc xuống, tôi chỉ biết có thế.

英語

she was from the north, that's all i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ bắc cực đến.

英語

from the north pole?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- từ bắc cực đến?

英語

yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ bắc triều tiên....

英語

and from north korea....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ổng vừa trở về từ bắc kinh.

英語

he's just back from beiping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ lên đường cùng nhau xuyên qua nước pháp từ bắc xuống nam, dừng lại bất cứ nơi nào họ thích.

英語

they set off together across france from north to south, stopping wherever their fancy took them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một thằng như tao sẽ đi từ bắc vô nam chỉ vì 50 cent.

英語

a guy like me would come across the country for 50 cents. [groans] start digging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, là từ bắc kinh đúng không?

英語

beijing is great! beijing men are generous buy more than one

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha low vừa mới tới từ bắc trung hoa.

英語

father lowe is fresh out of north china.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uh, trông như cậu đến từ bắc cực ấy.

英語

chuckle

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết giới trải dài từ bắc chí nam xa hơn bất cứ nơi nào con người có thể đến.

英語

the boundary goes north and south as far as anyone has ever traveled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô gái đó là em họ của lawrence đến từ bắc kinh.

英語

that girl actually is lawrence's cousin from beijing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một con tàu chở hàng lậu từ bắc hàn đã bị bắt sáng nay.

英語

a ship carrying smugglers from north korea was caught this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào chú, cháu là barbie, anh của Đại Đại đến từ bắc kinh

英語

hello, i'm didi's brother, barbie i'm from beijing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

a bá có thấy 1 đoàn du lịch nào từ bắc kinh đến không?

英語

sir have you seen a tour group from china? look around you, they're everywhere

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

luật sư mỹ, Đại tướng phil daniels các thượng nghị sĩ danh dự từ bắc dakota.

英語

the us attorney general, phil daniels, the esteemed senator from north dakota,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là đảng phái đên từ bắc ailen và đã giành được 10 ghế trong quốc hội trong cuộc bầu cử vừa qua.

英語

mrs may says she will form a government with the democratic unionist party from northern ireland, which won 10 seats.

最終更新: 2017-06-14
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mamarut kristiansen, cùng các anh trai mikele và gedion, là những người inuit từ bắc greenland.

英語

mamarut kristiansen, and his brothers mikele and gedion, are thule inuit from northern greenland.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quần đảo ogasawara bao gồm, từ bắc tới nam, chichi-jima, nishinoshima, haha-jima, kita iwo jima, iwo jima, và minami iwo jima.

英語

the ogasawara islands include, from north to south, chichi-jima, nishinoshima, haha-jima, kita iwo jima, iwo jima, and minami iwo jima.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,468,810 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK