プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
từ từ
accumulated experience
最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ.
all right, wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ từ !
slowly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- từ từ.
- piss off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mâm từ tính
magnetic chuck
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
bộ tách từ tính
magnetic separator
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
mìn có từ tính.
the mines are magnetic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính sổ, ông già.
payday, old man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tính sổ với hắn
i can get it back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ tính, từ trường.
main
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cơ cấu gối đỡ từ tính.
magnetic-bearing servos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ tính sổ với ông!
i'll fix you! - go go go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao sẽ tính sổ với mày sau.
i'll fax you later.
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau đó là tính sổ con bé!
- yeah, and then he will execute her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ tính sổ cho ông chủ cô.
i'll settle your master's account.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng sẽ đến tìm anh tính sổ đấy.
they will come back for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi kiếm được từ tính kiêu ngạo của tôi!
i earned my arrogance!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước sau gì tao cũng tính sổ với mày.
i'll sort you out sooner or later.
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta sẽ tính sổ với nhau chứ?
- we gonna have a problem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính sổ với mày trước tiên đó, gamora!
coming for you first, gamora!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: