検索ワード: tự nhiên và xã hội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tự nhiên và xã hội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tự nhiên

英語

nature

最終更新: 2014-02-08
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự nhiên.

英語

naturally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tự nhiên.

英語

- my guest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tự nhiên?

英語

- natural? chemical?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ tự nhiên

英語

please, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự nhiên đi.

英語

make yourself at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cứ tự nhiên

英語

- you know, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

latex tự nhiên

英語

natural latex

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội

英語

society

最終更新: 2012-10-10
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xã hội.

英語

socio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội hóa

英語

socialization

最終更新: 2015-03-18
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và tự nhiên chúng ta biến nó thành lễ hội.

英語

so naturally we turned it into a festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, xã hội.

英語

no, society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bỗng nhiên, chúng tôi đại diện cho mọi vấn đề trong xã hội.

英語

suddenly we represented everything that was wrong with society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất nhiên là cho the returned, nhưng cũng là cho toàn thể xã hội. vâng.

英語

for the returned, of course, but for society, as a whole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và thứ ba, chúng ta không phá hoại trật tự xã hội.

英語

and three, we don't disturb social order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoạt động xã hội rất tốt, tất nhiên.

英語

committees are good, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội đang đứng giữa lằn ranh của trật tự và hỗn loạn.

英語

society's at a tipping point between order and chaos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tệ lắm cho một nhà xã hội học tự do, già cả.

英語

not bad for an old liberal socialist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,023,605 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK