プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tao lao
i'm working
最終更新: 2018-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao.
me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tao:
tao:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao ...
- no thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao lai
i hybrid
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tao.
that's my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắn tao?
shoot me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kệ tao.
- don't worry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bắt tao?
- for me? - [ sirens continue ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giống tao.
like hell i am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tao...
no, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao không...
- don't leave me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao trước!
(2nd man ) i'm first!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao biết...tao biết.
i know, i know, i know, i know. hold on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao không tham gia vì vũ khí hạt nhân tào lao.
i didn't sign up for this nuclear bullshit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao không biết, một dạng thiền ấn độ tào lao gì đó
i don't know-- some indian meditation crap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao không có tâm trạng cho chuyện tào lao của mày!
i'm not in the fucking mood for your bullshit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải lao lúc nào là việc của tao.
yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì tao không nghĩ cái mông ngon lành này chịu nổi đủ lâu trong nhà lao đâu.
because i don't think my beautiful ass would last too long in prison.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ lấy túi máu của tao và buộc hắn vào chỗ ngồi của người phóng lao.
we take my blood bag and strap him to the lancer's perch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: