検索ワード: tem kiểm định (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tem kiểm định

英語

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm định

英語

field records

最終更新: 2022-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm định j

英語

j- test

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm định glejser

英語

glejser test

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kiểm định gì nữa?

英語

- airman, you know the rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiỂm ĐỊnh chẤt lƯỢng

英語

accreditation

最終更新: 2019-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đem đi kiểm định đi.

英語

go ahead, have it analysed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã kiểm định chưa?

英語

hit him, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm định chi bình phương

英語

chi-squared test

最終更新: 2014-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm định goldfeld - quandt

英語

goldfeld - quandt

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm định độ an toàn hóa học

英語

chemical safety assessment

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung tâm kiểm định chất lượng Đức

英語

german accreditation center

最終更新: 2019-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểm định Đo lường chất lượng tp.

英語

metrology and quality of

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

adf - kiểm định dickey fuller bổ sung

英語

augmented dickey fuller test

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chưa được kiểm định, anh không được phép đọc!

英語

- what's there to check? i was there. it happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty tnhh trung tâm kiểm định chất lượng Đức

英語

german accreditation center co., ltd.

最終更新: 2019-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số lượng kiểm định của vật tư [] không hợp lệ

英語

qc reject quantity of item []

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồ sơ về việc kiểm định, hiệu chuẩn phải được lưu trữ

英語

any record on the inspection and calibration must be archived.

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọn loại mật ong có nhãn hiệu, được kiểm định chất lượng.

英語

: choose a branded, quality tested honey.

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm định trị số điện trở nối đấtkiểm định trị số điện trở nối đất

英語

test plan

最終更新: 2022-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,038,008 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK