検索ワード: thành phố náo nhiệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thành phố náo nhiệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bởi vì thành phố náo nhiệt lắm.

英語

because the city is vibrant

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thành phố này an toàn và náo nhiệt.

英語

the city is safe and sound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đà nẵng cũng được biết đến là thành phố náo nhiệt

英語

da nang is also known as a bustling city

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

náo nhiệt quá.

英語

what a party!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi nào náo nhiệt.

英語

anywhere there's action.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vô cùng náo nhiệt.

英語

- it's totally wicked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ vô cùng náo nhiệt.

英語

bags of panic and blue lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- náo nhiệt ngay tại đây!

英語

- noise over here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không khí rất náo nhiệt.

英語

quite a crowd scene

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã có gì náo nhiệt chưa?

英語

so, has it got messy yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm chút gì đó náo nhiệt hơn đi.

英語

i'm gonna put on something a little more festive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không khí có náo nhiệt không?

英語

aren't you happy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, hãy làm náo nhiệt lên nào!

英語

now, let's get busy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những năm 20 đầy náo nhiệt sao?

英語

- the roaring twenties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là một thành phố nhưng nó khá yên tĩnh mà không quá náo nhiệt ồn ào và tôi thích không khí này

英語

it is a city but quite quiet without too much noisy and noisy and i love this atmosphere

最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú thì tìm náo nhiệt, còn nàng thì tìm sex.

英語

but she's looking for sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đang cố làm cho nó náo nhiệt lên một chút.

英語

yeah, i'm just trying to liven up the place a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy làm náo nhiệt lên nào, hollywood!

英語

let's get busy, hollywood!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chàng trai trẻ sắp làm không khí náo nhiệt lên rồi.

英語

young nigger get to put some work in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặc dù ngài ấy không thích những nơi ồn ào náo nhiệt.

英語

although he dislikes the amusement in general.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,664,848 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK