検索ワード: thông cảm cho chứng tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thông cảm cho chứng tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy thông cảm cho tôi

英語

please don't upset me.

最終更新: 2024-03-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thông cảm cho tôi nhé

英語

thông cảm cho tôi nhé

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thông cảm cho tôi chứ?

英語

you will excuse me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy thông cảm cho nhau.

英語

please be sympathetic to each other.

最終更新: 2016-05-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn anh vì đã thông cảm cho tôi

英語

thank you for understanding mec

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm cho tôi vì điều này

英語

i hope you can forgive me for this

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thông cảm

英語

sorry, i don't speak english well

最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thông cảm.

英語

i understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin anh hãy thông cảm cho em

英語

please understand me.

最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thông cảm đi.

英語

- have a heart, sefton!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn thông cảm

英語

please sympathize with me

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông cảm chút nhé.

英語

have a heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm

英語

hope you understand with my situation

最終更新: 2018-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ phải thông cảm...

英語

they'd have to be sympathetic...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong thầy thông cảm cho lớp em vì hơi ồn

英語

i hope you can forgive me

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin quý khách thông cảm

英語

最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thông cảm với anh ấy.

英語

i sympathized with him.

最終更新: 2015-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ là bằng chứng tôi?

英語

- you'll get us the proof. - me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể hắn sẽ thông cảm cho chàng không?

英語

isn't it possible he might show yöu some mercy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể thông cảm không.

英語

plus, the barn is right up there, you know. just give me a break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,165,335 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK